Có 2 kết quả:
頻繁 pín fán ㄆㄧㄣˊ ㄈㄢˊ • 频繁 pín fán ㄆㄧㄣˊ ㄈㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frequently
(2) often
(2) often
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frequently
(2) often
(2) often
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0