Có 2 kết quả:

頻繁 pín fán ㄆㄧㄣˊ ㄈㄢˊ频繁 pín fán ㄆㄧㄣˊ ㄈㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) frequently
(2) often

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) frequently
(2) often

Bình luận 0